Có 2 kết quả:

載人軌道空間站 zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄓㄢˋ载人轨道空间站 zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

manned orbiting space station

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

manned orbiting space station

Bình luận 0