Có 2 kết quả:
載人軌道空間站 zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄓㄢˋ • 载人轨道空间站 zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
manned orbiting space station
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
manned orbiting space station
Bình luận 0